So sánh tiền ảo Wabi (WABI) và district0x (DNT)

So sánh Wabi (WABI) và district0x (DNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wabi (WABI)

Giá Wabi (WABI) hôm nay là 0.0011366813 USD (cập nhật lúc 18:51:00 2023/08/14). Giá Wabi (WABI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.07%). Trong tuần vừa qua, giá WABI đã giảm 13.62%.

Trong 24 giờ qua, giá Wabi (WABI) đạt mức cao nhất là $0.0014927075giá thấp nhất là $0.0010988630. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003938446.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo district0x (DNT)

Giá district0x (DNT) hôm nay là 0.0649598112 USD (cập nhật lúc 21:37:00 2024/04/26). Giá district0x (DNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.07%). Trong tuần vừa qua, giá DNT đã tăng 13.62%.

Trong 24 giờ qua, giá district0x (DNT) đạt mức cao nhất là $0.0814272933giá thấp nhất là $0.0536469361. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0277803572.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,314,120 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 64,959,811 USD.

So sánh giá Wabi (WABI) và district0x (DNT)

Wabi Wabi (WABI)district0x district0x (DNT)
Xếp hạng#8012#542
Giá$0.0011366813$0.0649598112
Giá (24h) $-0.0000745664
-0.07%
$0.0722169563
1.11%
Giá thấp / cao 24h$0.0010988630
$0.0014927075
$0.0536469361
$0.0814272933
Khối lượng giao dịch 24h01,314,120
Vốn hóa$113,668$64,959,811
Giao dịch / Vốn hóa01
Chiếm thị phần0%0.0027%
Tổng lưu hành0 WABI64,959,811 DNT
Tổng cung0 WABI64,959,811 DNT
Tổng cung tối đa100,000,000 WABI- DNT
Tỷ lệ lưu hành0%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wabi (WABI) và district0x (DNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wabi (WABI) và district0x (DNT)