So sánh tiền ảo Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Covalent (CQT)

So sánh Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Covalent (CQT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Vulcan Forged (PYR) (PYR)

Giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) hôm nay là 4.63 USD (cập nhật lúc 16:22:00 2024/05/04). Giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.12%). Trong tuần vừa qua, giá PYR đã tăng 10.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) đạt mức cao nhất là $5.1096871826giá thấp nhất là $4.0051041967. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.1045829859.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,683,609 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 130,047,007 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.2079170962 USD (cập nhật lúc 16:22:00 2024/05/04). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.12%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã tăng 10.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2202032905giá thấp nhất là $0.1646196943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0555835962.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,420,036 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 142,768,139 USD.

So sánh giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Covalent (CQT)

Vulcan Forged (PYR) Vulcan Forged (PYR) (PYR)Covalent Covalent (CQT)
Xếp hạng#377#352
Giá$4.63$0.2079170962
Giá (24h) $19.0551227888
4.12%
$2.2315050316
10.73%
Giá thấp / cao 24h$4.0051041967
$5.1096871826
$0.1646196943
$0.2202032905
Khối lượng giao dịch 24h4,683,6092,420,036
Vốn hóa$231,400,368$207,917,096
Giao dịch / Vốn hóa0.5620.68666
Chiếm thị phần0.0056%0.0061%
Tổng lưu hành130,047,007 PYR142,768,139 CQT
Tổng cung130,047,007 PYR142,768,139 CQT
Tổng cung tối đa50,000,000 PYR1,000,000,000 CQT
Tỷ lệ lưu hành56.2%68.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Covalent (CQT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Covalent (CQT)