So sánh tiền ảo Venus SXP (vSXP) và GNY (GNY)

So sánh Venus SXP (vSXP) và GNY (GNY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Venus SXP (vSXP)

Giá Venus SXP (vSXP) hôm nay là 0.0062712213 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Venus SXP (vSXP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.34%). Trong tuần vừa qua, giá vSXP đã giảm -16.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Venus SXP (vSXP) đạt mức cao nhất là $0.0094058234giá thấp nhất là $0.0062712213. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0031346021.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,487,636 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0164874429 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá GNY (GNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.34%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã giảm -16.33%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0202103332giá thấp nhất là $0.0163856269. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0038247062.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 97,829 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,171,799 USD.

So sánh giá Venus SXP (vSXP) và GNY (GNY)

Venus SXP Venus SXP (vSXP)GNY GNY (GNY)
Xếp hạng#1491#1434
Giá$0.0062712213$0.0164874429
Giá (24h) $-0.0272074525
-4.34%
$-0.0514358958
-3.12%
Giá thấp / cao 24h$0.0062712213
$0.0094058234
$0.0163856269
$0.0202103332
Khối lượng giao dịch 24h097,829
Vốn hóa$2,487,636$6,182,791
Giao dịch / Vốn hóa10.513
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,487,636 vSXP3,171,799 GNY
Tổng cung2,487,636 vSXP3,171,799 GNY
Tổng cung tối đa- vSXP- GNY
Tỷ lệ lưu hành100%51.3%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Venus SXP (vSXP) và GNY (GNY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Venus SXP (vSXP) và GNY (GNY)