So sánh tiền ảo Voxies (VOXEL) và Dynex (DNX)

So sánh Voxies (VOXEL) và Dynex (DNX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Voxies (VOXEL)

Giá Voxies (VOXEL) hôm nay là 0.2413946914 USD (cập nhật lúc 02:28:00 2024/05/06). Giá Voxies (VOXEL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.93%). Trong tuần vừa qua, giá VOXEL đã giảm 10.42%.

Trong 24 giờ qua, giá Voxies (VOXEL) đạt mức cao nhất là $0.2829252876giá thấp nhất là $0.2179331006. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0649921870.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,937,681 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 42,374,586 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dynex (DNX)

Giá Dynex (DNX) hôm nay là 0.5536646903 USD (cập nhật lúc 02:29:00 2024/05/06). Giá Dynex (DNX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.93%). Trong tuần vừa qua, giá DNX đã tăng 10.42%.

Trong 24 giờ qua, giá Dynex (DNX) đạt mức cao nhất là $0.5967458643giá thấp nhất là $0.4435450491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1532008153.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,567,454 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 49,264,305 USD.

So sánh giá Voxies (VOXEL) và Dynex (DNX)

Voxies Voxies (VOXEL)Dynex Dynex (DNX)
Xếp hạng#669#621
Giá$0.2413946914$0.5536646903
Giá (24h) $-0.4663841199
-1.93%
$-0.9673635172
-1.75%
Giá thấp / cao 24h$0.2179331006
$0.2829252876
$0.4435450491
$0.5967458643
Khối lượng giao dịch 24h4,937,6811,567,454
Vốn hóa$72,418,407$60,903,116
Giao dịch / Vốn hóa0.585140.8089
Chiếm thị phần0.0018%0%
Tổng lưu hành42,374,586 VOXEL49,264,305 DNX
Tổng cung42,374,586 VOXEL49,264,305 DNX
Tổng cung tối đa- VOXEL110,000,000 DNX
Tỷ lệ lưu hành58.51%80.89%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Voxies (VOXEL) và Dynex (DNX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Voxies (VOXEL) và Dynex (DNX)