So sánh tiền ảo Voxel X Network (VXL) và Mint Marble (MIM)

So sánh Voxel X Network (VXL) và Mint Marble (MIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Voxel X Network (VXL)

Giá Voxel X Network (VXL) hôm nay là 0.0018552956 USD (cập nhật lúc 14:13:00 2024/05/12). Giá Voxel X Network (VXL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.02%). Trong tuần vừa qua, giá VXL đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Voxel X Network (VXL) đạt mức cao nhất là $0.0020776811giá thấp nhất là $0.0018185863. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002590948.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 234 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 408,871 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)

Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.02%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.

So sánh giá Voxel X Network (VXL) và Mint Marble (MIM)

Voxel X Network Voxel X Network (VXL)Mint Marble Mint Marble (MIM)
Xếp hạng#1967#1919
Giá$0.0018552956$0.0080031901
Giá (24h) $0.0037450323
2.02%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0018185863
$0.0020776811
$0.0080018755
$0.0113577524
Khối lượng giao dịch 24h2340
Vốn hóa$927,648$8,003,190
Giao dịch / Vốn hóa0.440760.0338
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành408,871 VXL270,508 MIM
Tổng cung408,871 VXL270,508 MIM
Tổng cung tối đa500,000,000 VXL1,000,000,000 MIM
Tỷ lệ lưu hành44.08%3.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Voxel X Network (VXL) và Mint Marble (MIM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Voxel X Network (VXL) và Mint Marble (MIM)