So sánh tiền ảo VNX (VNXLU) và hiBAYC (HIBAYC)

So sánh VNX (VNXLU) và hiBAYC (HIBAYC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo VNX (VNXLU)

Giá VNX (VNXLU) hôm nay là 0.0042096065 USD (cập nhật lúc 07:59:00 2024/03/01). Giá VNX (VNXLU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá VNXLU đã giảm -7.63%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX (VNXLU) đạt mức cao nhất là $0.0042097309giá thấp nhất là $0.0042096065. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000001245.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,310 USD.

Tổng quan giá tiền ảo hiBAYC (HIBAYC)

Giá hiBAYC (HIBAYC) hôm nay là 0.0309220706 USD (cập nhật lúc 06:39:00 2024/05/06). Giá hiBAYC (HIBAYC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá HIBAYC đã giảm -7.63%.

Trong 24 giờ qua, giá hiBAYC (HIBAYC) đạt mức cao nhất là $0.0402096960giá thấp nhất là $0.0289391940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0112705020.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 68,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 153,899 USD.

So sánh giá VNX (VNXLU) và hiBAYC (HIBAYC)

VNX VNX (VNXLU)hiBAYC hiBAYC (HIBAYC)
Xếp hạng#2104#2160
Giá$0.0042096065$0.0309220706
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.1037416955
3.35%
Giá thấp / cao 24h$0.0042096065
$0.0042097309
$0.0289391940
$0.0402096960
Khối lượng giao dịch 24h068,408
Vốn hóa$336,769$153,899
Giao dịch / Vốn hóa0.351311
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành118,310 VNXLU153,899 HIBAYC
Tổng cung118,310 VNXLU153,899 HIBAYC
Tổng cung tối đa- VNXLU- HIBAYC
Tỷ lệ lưu hành35.13%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá VNX (VNXLU) và hiBAYC (HIBAYC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường VNX (VNXLU) và hiBAYC (HIBAYC)