So sánh tiền ảo VNX (VNXLU) và GoWithMi (GMAT)

So sánh VNX (VNXLU) và GoWithMi (GMAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo VNX (VNXLU)

Giá VNX (VNXLU) hôm nay là 0.0042096065 USD (cập nhật lúc 07:59:00 2024/03/01). Giá VNX (VNXLU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá VNXLU đã giảm -10.78%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX (VNXLU) đạt mức cao nhất là $0.0042097309giá thấp nhất là $0.0042096065. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000001245.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,310 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GoWithMi (GMAT)

Giá GoWithMi (GMAT) hôm nay là 0.0000581233 USD (cập nhật lúc 16:48:00 2024/05/06). Giá GoWithMi (GMAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá GMAT đã giảm -10.78%.

Trong 24 giờ qua, giá GoWithMi (GMAT) đạt mức cao nhất là $0.0000661039giá thấp nhất là $0.0000528399. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000132640.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,901 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 158,302 USD.

So sánh giá VNX (VNXLU) và GoWithMi (GMAT)

VNX VNX (VNXLU)GoWithMi GoWithMi (GMAT)
Xếp hạng#2104#2150
Giá$0.0042096065$0.0000581233
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0002785106
4.79%
Giá thấp / cao 24h$0.0042096065
$0.0042097309
$0.0000528399
$0.0000661039
Khối lượng giao dịch 24h017,901
Vốn hóa$336,769$866,037
Giao dịch / Vốn hóa0.351310.18279
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành118,310 VNXLU158,302 GMAT
Tổng cung118,310 VNXLU158,302 GMAT
Tổng cung tối đa- VNXLU- GMAT
Tỷ lệ lưu hành35.13%18.28%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá VNX (VNXLU) và GoWithMi (GMAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường VNX (VNXLU) và GoWithMi (GMAT)