So sánh tiền ảo VNX Euro (VEUR) và UPCX (UPC)

So sánh VNX Euro (VEUR) và UPCX (UPC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.04%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã giảm 9.74%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0830661073giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0189903163.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,283 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,989,847 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UPCX (UPC)

Giá UPCX (UPC) hôm nay là 1.84 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá UPCX (UPC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.04%). Trong tuần vừa qua, giá UPC đã tăng 9.74%.

Trong 24 giờ qua, giá UPCX (UPC) đạt mức cao nhất là $2.0340629276giá thấp nhất là $1.5887246953. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4453382322.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 997,548 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,211,695 USD.

So sánh giá VNX Euro (VEUR) và UPCX (UPC)

VNX Euro VNX Euro (VEUR)UPCX UPCX (UPC)
Xếp hạng#1562#1528
Giá$1.08$1.84
Giá (24h) $0.0418279867
0.04%
$14.5574193479
7.89%
Giá thấp / cao 24h$1.0640757910
$1.0830661073
$1.5887246953
$2.0340629276
Khối lượng giao dịch 24h42,283997,548
Vốn hóa$1,989,847$1,438,807,982
Giao dịch / Vốn hóa10.00154
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,989,847 VEUR2,211,695 UPC
Tổng cung1,989,847 VEUR2,211,695 UPC
Tổng cung tối đa- VEUR780,000,000 UPC
Tỷ lệ lưu hành100%0.15%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá VNX Euro (VEUR) và UPCX (UPC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường VNX Euro (VEUR) và UPCX (UPC)