So sánh tiền ảo VNX Euro (VEUR) và UniLayer (LAYER)

So sánh VNX Euro (VEUR) và UniLayer (LAYER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.04%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã giảm -15.33%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0830661073giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0189903163.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,283 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,989,847 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UniLayer (LAYER)

Giá UniLayer (LAYER) hôm nay là 0.0685494772 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá UniLayer (LAYER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.04%). Trong tuần vừa qua, giá LAYER đã giảm -15.33%.

Trong 24 giờ qua, giá UniLayer (LAYER) đạt mức cao nhất là $0.0826634585giá thấp nhất là $0.0680200401. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0146434184.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 356,276 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,869,258 USD.

So sánh giá VNX Euro (VEUR) và UniLayer (LAYER)

VNX Euro VNX Euro (VEUR)UniLayer UniLayer (LAYER)
Xếp hạng#1562#1582
Giá$1.08$0.0685494772
Giá (24h) $0.0418279867
0.04%
$-0.0108649324
-0.16%
Giá thấp / cao 24h$1.0640757910
$1.0830661073
$0.0680200401
$0.0826634585
Khối lượng giao dịch 24h42,283356,276
Vốn hóa$1,989,847$2,741,979
Giao dịch / Vốn hóa10.68172
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,989,847 VEUR1,869,258 LAYER
Tổng cung1,989,847 VEUR1,869,258 LAYER
Tổng cung tối đa- VEUR40,000,000 LAYER
Tỷ lệ lưu hành100%68.17%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá VNX Euro (VEUR) và UniLayer (LAYER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường VNX Euro (VEUR) và UniLayer (LAYER)