So sánh tiền ảo VNX Euro (VEUR) và Hot Cross (HOTCROSS)

So sánh VNX Euro (VEUR) và Hot Cross (HOTCROSS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.04%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã giảm 48.79%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0830661073giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0189903163.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,283 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,989,847 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hot Cross (HOTCROSS)

Giá Hot Cross (HOTCROSS) hôm nay là 0.0158279912 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Hot Cross (HOTCROSS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.04%). Trong tuần vừa qua, giá HOTCROSS đã tăng 48.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Hot Cross (HOTCROSS) đạt mức cao nhất là $0.0194777765giá thấp nhất là $0.0096031737. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0098746028.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 141,504 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,800,434 USD.

So sánh giá VNX Euro (VEUR) và Hot Cross (HOTCROSS)

VNX Euro VNX Euro (VEUR)Hot Cross Hot Cross (HOTCROSS)
Xếp hạng#1562#1590
Giá$1.08$0.0158279912
Giá (24h) $0.0418279867
0.04%
$-0.0446789797
-2.82%
Giá thấp / cao 24h$1.0640757910
$1.0830661073
$0.0096031737
$0.0194777765
Khối lượng giao dịch 24h42,283141,504
Vốn hóa$1,989,847$7,913,996
Giao dịch / Vốn hóa10.2275
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,989,847 VEUR1,800,434 HOTCROSS
Tổng cung1,989,847 VEUR1,800,434 HOTCROSS
Tổng cung tối đa- VEUR500,000,000 HOTCROSS
Tỷ lệ lưu hành100%22.75%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá VNX Euro (VEUR) và Hot Cross (HOTCROSS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường VNX Euro (VEUR) và Hot Cross (HOTCROSS)