So sánh tiền ảo VIXCO (VIX) và BreederDAO (BREED)

So sánh VIXCO (VIX) và BreederDAO (BREED) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo VIXCO (VIX)

Giá VIXCO (VIX) hôm nay là 0.0101536759 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá VIXCO (VIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.29%). Trong tuần vừa qua, giá VIX đã giảm -5.72%.

Trong 24 giờ qua, giá VIXCO (VIX) đạt mức cao nhất là $0.0119720532giá thấp nhất là $0.0093761805. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0025958727.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 130,599 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,870,895 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BreederDAO (BREED)

Giá BreederDAO (BREED) hôm nay là 0.0469562122 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BreederDAO (BREED) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.29%). Trong tuần vừa qua, giá BREED đã giảm -5.72%.

Trong 24 giờ qua, giá BreederDAO (BREED) đạt mức cao nhất là $0.0528066985giá thấp nhất là $0.0458178944. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0069888040.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 166,177 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,085,551 USD.

So sánh giá VIXCO (VIX) và BreederDAO (BREED)

VIXCO VIXCO (VIX)BreederDAO BreederDAO (BREED)
Xếp hạng#1230#756
Giá$0.0101536759$0.0469562122
Giá (24h) $-0.0232322590
-2.29%
$-0.0398005621
-0.85%
Giá thấp / cao 24h$0.0093761805
$0.0119720532
$0.0458178944
$0.0528066985
Khối lượng giao dịch 24h130,599166,177
Vốn hóa$20,307,352$46,956,212
Giao dịch / Vốn hóa0.338350.59812
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,870,895 VIX28,085,551 BREED
Tổng cung6,870,895 VIX28,085,551 BREED
Tổng cung tối đa2,000,000,000 VIX1,000,000,000 BREED
Tỷ lệ lưu hành33.83%59.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá VIXCO (VIX) và BreederDAO (BREED)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường VIXCO (VIX) và BreederDAO (BREED)