So sánh tiền ảo Venus (XVS) và Myro (MYRO)

So sánh Venus (XVS) và Myro (MYRO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Venus (XVS)

Giá Venus (XVS) hôm nay là 9.79 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/05). Giá Venus (XVS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.68%). Trong tuần vừa qua, giá XVS đã giảm 11.69%.

Trong 24 giờ qua, giá Venus (XVS) đạt mức cao nhất là $11.5808556515giá thấp nhất là $8.3758545265. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.2050011250.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,005,210 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 155,236,012 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Myro (MYRO)

Giá Myro (MYRO) hôm nay là 0.1689458438 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/05). Giá Myro (MYRO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.68%). Trong tuần vừa qua, giá MYRO đã tăng 11.69%.

Trong 24 giờ qua, giá Myro (MYRO) đạt mức cao nhất là $0.1914720763giá thấp nhất là $0.1237297333. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0677423430.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 27,512,187 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 159,519,310 USD.

So sánh giá Venus (XVS) và Myro (MYRO)

Venus Venus (XVS)Myro Myro (MYRO)
Xếp hạng#337#327
Giá$9.79$0.1689458438
Giá (24h) $6.6514691845
0.68%
$0.5892314226
3.49%
Giá thấp / cao 24h$8.3758545265
$11.5808556515
$0.1237297333
$0.1914720763
Khối lượng giao dịch 24h4,005,21027,512,187
Vốn hóa$293,635,628$168,945,844
Giao dịch / Vốn hóa0.528670.9442
Chiếm thị phần0.0066%0%
Tổng lưu hành155,236,012 XVS159,519,310 MYRO
Tổng cung155,236,012 XVS159,519,310 MYRO
Tổng cung tối đa30,000,000 XVS1,000,000,000 MYRO
Tỷ lệ lưu hành52.87%94.42%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Venus (XVS) và Myro (MYRO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Venus (XVS) và Myro (MYRO)