So sánh tiền ảo Venus (XVS) và MetFi (METFI)

So sánh Venus (XVS) và MetFi (METFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Venus (XVS)

Giá Venus (XVS) hôm nay là 9.14 USD (cập nhật lúc 14:38:00 2024/05/03). Giá Venus (XVS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.63%). Trong tuần vừa qua, giá XVS đã giảm 0.54%.

Trong 24 giờ qua, giá Venus (XVS) đạt mức cao nhất là $11.5808556515giá thấp nhất là $8.3758545265. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.2050011250.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,344,588 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 145,020,077 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MetFi (METFI)

Giá MetFi (METFI) hôm nay là 1.36 USD (cập nhật lúc 14:38:00 2024/05/03). Giá MetFi (METFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.63%). Trong tuần vừa qua, giá METFI đã tăng 0.54%.

Trong 24 giờ qua, giá MetFi (METFI) đạt mức cao nhất là $1.4291304366giá thấp nhất là $1.2373310825. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1917993542.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 169,303 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 159,753,989 USD.

So sánh giá Venus (XVS) và MetFi (METFI)

Venus Venus (XVS)MetFi MetFi (METFI)
Xếp hạng#343#318
Giá$9.14$1.36
Giá (24h) $69.7557232459
7.63%
$2.1185467270
1.56%
Giá thấp / cao 24h$8.3758545265
$11.5808556515
$1.2373310825
$1.4291304366
Khối lượng giao dịch 24h6,344,588169,303
Vốn hóa$274,347,734$679,111,508
Giao dịch / Vốn hóa0.52860.23524
Chiếm thị phần0.0066%0%
Tổng lưu hành145,020,077 XVS159,753,989 METFI
Tổng cung145,020,077 XVS159,753,989 METFI
Tổng cung tối đa30,000,000 XVS500,000,000 METFI
Tỷ lệ lưu hành52.86%23.52%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Venus (XVS) và MetFi (METFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Venus (XVS) và MetFi (METFI)