So sánh tiền ảo Venus BUSD (vBUSD) và tomiNet (TOMI)
So sánh Venus BUSD (vBUSD) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Venus BUSD (vBUSD)
Giá Venus BUSD (vBUSD) hôm nay là 0.0223165432 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/07). Giá Venus BUSD (vBUSD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.14%). Trong tuần vừa qua, giá vBUSD đã giảm 16.16%.
Trong 24 giờ qua, giá Venus BUSD (vBUSD) đạt mức cao nhất là $0.0223901510 và giá thấp nhất là $0.0223098516. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000802994.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 60,137,962 USD.
Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)
Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.5374521519 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/07). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.14%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã tăng 16.16%.
Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753 và giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,124,046 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 62,032,061 USD.
So sánh giá Venus BUSD (vBUSD) và tomiNet (TOMI)
Venus BUSD (vBUSD) | tomiNet (TOMI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #566 | #554 |
Giá | $0.0223165432 | $0.5374521519 |
Giá (24h) |
$-0.0031183910 -0.14% |
$-1.8894765721 -3.52% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0223098516 $0.0223901510 | $0.4460216090 $0.6266417753 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 19,124,046 |
Vốn hóa | $60,137,962 | $74,591,237 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.83163 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0148% |
Tổng lưu hành | 60,137,962 vBUSD | 62,032,061 TOMI |
Tổng cung | 60,137,962 vBUSD | 62,032,061 TOMI |
Tổng cung tối đa | - vBUSD | - TOMI |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 83.16% |