So sánh tiền ảo VENOM (VENOMAI) và mKitty (MKITTY)

So sánh VENOM (VENOMAI) và mKitty (MKITTY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo VENOM (VENOMAI)

Giá VENOM (VENOMAI) hôm nay là 0.0038980776 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá VENOM (VENOMAI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.72%). Trong tuần vừa qua, giá VENOMAI đã tăng -12.61%.

Trong 24 giờ qua, giá VENOM (VENOMAI) đạt mức cao nhất là $0.0062304255giá thấp nhất là $0.0036228494. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0026075761.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo mKitty (MKITTY)

Giá mKitty (MKITTY) hôm nay là 0.0585018401 USD (cập nhật lúc 05:48:00 2022/12/12). Giá mKitty (MKITTY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.72%). Trong tuần vừa qua, giá MKITTY đã giảm -12.61%.

Trong 24 giờ qua, giá mKitty (MKITTY) đạt mức cao nhất là $0.0633212659giá thấp nhất là $0.0585018401. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0048194258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá VENOM (VENOMAI) và mKitty (MKITTY)

VENOM VENOM (VENOMAI)mKitty mKitty (MKITTY)
Xếp hạng#8062#7455
Giá$0.0038980776$0.0585018401
Giá (24h) $-0.0028172958
-0.72%
$-0.1034402929
-1.77%
Giá thấp / cao 24h$0.0036228494
$0.0062304255
$0.0585018401
$0.0633212659
Khối lượng giao dịch 24h171
Vốn hóa$38,981$7,464
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 VENOMAI0 MKITTY
Tổng cung0 VENOMAI0 MKITTY
Tổng cung tối đa10,000,000 VENOMAI127,594 MKITTY
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá VENOM (VENOMAI) và mKitty (MKITTY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường VENOM (VENOMAI) và mKitty (MKITTY)