So sánh tiền ảo Veno Finance (VNO) và Nibiru Chain (NIBI)

So sánh Veno Finance (VNO) và Nibiru Chain (NIBI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Veno Finance (VNO)

Giá Veno Finance (VNO) hôm nay là 0.1255487772 USD (cập nhật lúc 08:48:00 2024/05/02). Giá Veno Finance (VNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.22%). Trong tuần vừa qua, giá VNO đã giảm -15.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Veno Finance (VNO) đạt mức cao nhất là $0.1371355796giá thấp nhất là $0.1255487772. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0115868025.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 141,011 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 59,574,722 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nibiru Chain (NIBI)

Giá Nibiru Chain (NIBI) hôm nay là 0.2876377832 USD (cập nhật lúc 08:48:00 2024/05/02). Giá Nibiru Chain (NIBI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.22%). Trong tuần vừa qua, giá NIBI đã giảm -15.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Nibiru Chain (NIBI) đạt mức cao nhất là $0.3846591324giá thấp nhất là $0.2843211820. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1003379504.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,543,482 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 53,700,492 USD.

So sánh giá Veno Finance (VNO) và Nibiru Chain (NIBI)

Veno Finance Veno Finance (VNO)Nibiru Chain Nibiru Chain (NIBI)
Xếp hạng#537#564
Giá$0.1255487772$0.2876377832
Giá (24h) $-0.2783382768
-2.22%
$-1.1579086802
-4.03%
Giá thấp / cao 24h$0.1255487772
$0.1371355796
$0.2843211820
$0.3846591324
Khối lượng giao dịch 24h141,0112,543,482
Vốn hóa$251,097,554$431,456,675
Giao dịch / Vốn hóa0.237260.12446
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành59,574,722 VNO53,700,492 NIBI
Tổng cung59,574,722 VNO53,700,492 NIBI
Tổng cung tối đa2,000,000,000 VNO1,500,000,000 NIBI
Tỷ lệ lưu hành23.73%12.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Veno Finance (VNO) và Nibiru Chain (NIBI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Veno Finance (VNO) và Nibiru Chain (NIBI)