So sánh tiền ảo Veno Finance (VNO) và Carry (CRE)

So sánh Veno Finance (VNO) và Carry (CRE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Veno Finance (VNO)

Giá Veno Finance (VNO) hôm nay là 0.1255320666 USD (cập nhật lúc 13:04:00 2024/05/02). Giá Veno Finance (VNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.32%). Trong tuần vừa qua, giá VNO đã giảm -12.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Veno Finance (VNO) đạt mức cao nhất là $0.1371355796giá thấp nhất là $0.1255320666. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0116035130.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 139,808 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 59,566,793 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Carry (CRE)

Giá Carry (CRE) hôm nay là 0.0053369228 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/02). Giá Carry (CRE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.32%). Trong tuần vừa qua, giá CRE đã giảm -12.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Carry (CRE) đạt mức cao nhất là $0.0074595625giá thấp nhất là $0.0050806013. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0023789612.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,637,467 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 53,369,228 USD.

So sánh giá Veno Finance (VNO) và Carry (CRE)

Veno Finance Veno Finance (VNO)Carry Carry (CRE)
Xếp hạng#537#570
Giá$0.1255320666$0.0053369228
Giá (24h) $-0.2912694055
-2.32%
$0.0091987825
1.72%
Giá thấp / cao 24h$0.1255320666
$0.1371355796
$0.0050806013
$0.0074595625
Khối lượng giao dịch 24h139,8082,637,467
Vốn hóa$251,064,133$53,369,228
Giao dịch / Vốn hóa0.237261
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành59,566,793 VNO53,369,228 CRE
Tổng cung59,566,793 VNO53,369,228 CRE
Tổng cung tối đa2,000,000,000 VNO- CRE
Tỷ lệ lưu hành23.73%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Veno Finance (VNO) và Carry (CRE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Veno Finance (VNO) và Carry (CRE)