So sánh tiền ảo Veno Finance (VNO) và Anchored Coins AEUR (AEUR)
So sánh Veno Finance (VNO) và Anchored Coins AEUR (AEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Veno Finance (VNO)
Giá Veno Finance (VNO) hôm nay là 0.1221749520 USD (cập nhật lúc 12:37:00 2024/05/10). Giá Veno Finance (VNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá VNO đã giảm 0.44%.
Trong 24 giờ qua, giá Veno Finance (VNO) đạt mức cao nhất là $0.1318379862 và giá thấp nhất là $0.1216501314. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0101878548.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 57,973,793 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Anchored Coins AEUR (AEUR)
Giá Anchored Coins AEUR (AEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 12:37:00 2024/05/10). Giá Anchored Coins AEUR (AEUR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá AEUR đã tăng 0.44%.
Trong 24 giờ qua, giá Anchored Coins AEUR (AEUR) đạt mức cao nhất là $1.0783844323 và giá thấp nhất là $1.0648602339. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0135241984.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,958,572 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 61,462,393 USD.
So sánh giá Veno Finance (VNO) và Anchored Coins AEUR (AEUR)
Veno Finance (VNO) | Anchored Coins AEUR (AEUR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #575 | #552 |
Giá | $0.1221749520 | $1.08 |
Giá (24h) |
$-0.0544502631 -0.45% |
$0.3314244609 0.31% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1216501314 $0.1318379862 | $1.0648602339 $1.0783844323 |
Khối lượng giao dịch 24h | 19,109 | 3,958,572 |
Vốn hóa | $244,349,904 | $72,243,507 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.23726 | 0.85077 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 57,973,793 VNO | 61,462,393 AEUR |
Tổng cung | 57,973,793 VNO | 61,462,393 AEUR |
Tổng cung tối đa | 2,000,000,000 VNO | 67,009,655 AEUR |
Tỷ lệ lưu hành | 23.73% | 85.08% |