So sánh tiền ảo Veil (VEIL) và Mint Marble (MIM)

So sánh Veil (VEIL) và Mint Marble (MIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Veil (VEIL)

Giá Veil (VEIL) hôm nay là 0.0053212716 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Veil (VEIL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.02%). Trong tuần vừa qua, giá VEIL đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Veil (VEIL) đạt mức cao nhất là $0.0062874424giá thấp nhất là $0.0044729152. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0018145272.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 227 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 458,044 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)

Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.02%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.

So sánh giá Veil (VEIL) và Mint Marble (MIM)

Veil Veil (VEIL)Mint Marble Mint Marble (MIM)
Xếp hạng#1934#1919
Giá$0.0053212716$0.0080031901
Giá (24h) $-0.0001279763
-0.02%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0044729152
$0.0062874424
$0.0080018755
$0.0113577524
Khối lượng giao dịch 24h2270
Vốn hóa$1,596,381$8,003,190
Giao dịch / Vốn hóa0.286930.0338
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành458,044 VEIL270,508 MIM
Tổng cung458,044 VEIL270,508 MIM
Tổng cung tối đa300,000,000 VEIL1,000,000,000 MIM
Tỷ lệ lưu hành28.69%3.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Veil (VEIL) và Mint Marble (MIM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Veil (VEIL) và Mint Marble (MIM)