So sánh tiền ảo VeChain (VET) và Hedera (HBAR)
So sánh VeChain (VET) và Hedera (HBAR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo VeChain (VET)
Giá VeChain (VET) hôm nay là 0.0393003625 USD (cập nhật lúc 14:23:00 2024/04/26). Giá VeChain (VET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.74%). Trong tuần vừa qua, giá VET đã giảm 38.64%.
Trong 24 giờ qua, giá VeChain (VET) đạt mức cao nhất là $0.0462306403 và giá thấp nhất là $0.0370767362. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0091539041.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 58,098,960 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,857,706,874 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Hedera (HBAR)
Giá Hedera (HBAR) hôm nay là 0.1150153745 USD (cập nhật lúc 14:24:00 2024/04/26). Giá Hedera (HBAR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.74%). Trong tuần vừa qua, giá HBAR đã tăng 38.64%.
Trong 24 giờ qua, giá Hedera (HBAR) đạt mức cao nhất là $0.1774111333 và giá thấp nhất là $0.0760942307. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1013169026.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 616,702,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,110,971,672 USD.
So sánh giá VeChain (VET) và Hedera (HBAR)
VeChain (VET) | Hedera (HBAR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #41 | #25 |
Giá | $0.0393003625 | $0.1150153745 |
Giá (24h) |
$-0.0291704237 -0.74% |
$0.1692900405 1.47% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0370767362 $0.0462306403 | $0.0760942307 $0.1774111333 |
Khối lượng giao dịch 24h | 58,098,960 | 616,702,429 |
Vốn hóa | $3,407,837,972 | $5,750,768,723 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.83857 | 0.71486 |
Chiếm thị phần | 0.1208% | 0.1738% |
Tổng lưu hành | 2,857,706,874 VET | 4,110,971,672 HBAR |
Tổng cung | 2,857,706,874 VET | 4,110,971,672 HBAR |
Tổng cung tối đa | 86,712,634,466 VET | 50,000,000,000 HBAR |
Tỷ lệ lưu hành | 83.86% | 71.49% |