So sánh tiền ảo Vanilla Network (VNLA) và PERI Finance (PERI)

So sánh Vanilla Network (VNLA) và PERI Finance (PERI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Vanilla Network (VNLA)

Giá Vanilla Network (VNLA) hôm nay là 0.4819147914 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2023/04/30). Giá Vanilla Network (VNLA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá VNLA đã giảm -1.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Vanilla Network (VNLA) đạt mức cao nhất là $0.4819147914giá thấp nhất là $0.4819147914. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 382,801 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PERI Finance (PERI)

Giá PERI Finance (PERI) hôm nay là 0.1013255317 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá PERI Finance (PERI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá PERI đã giảm -1.31%.

Trong 24 giờ qua, giá PERI Finance (PERI) đạt mức cao nhất là $0.1094413963giá thấp nhất là $0.0887212722. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0207201241.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,706 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 865,329 USD.

So sánh giá Vanilla Network (VNLA) và PERI Finance (PERI)

Vanilla Network Vanilla Network (VNLA)PERI Finance PERI Finance (PERI)
Xếp hạng#1770#1786
Giá$0.4819147914$0.1013255317
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.1567808715
-1.55%
Giá thấp / cao 24h$0.4819147914
$0.4819147914
$0.0887212722
$0.1094413963
Khối lượng giao dịch 24h013,706
Vốn hóa$481,915$2,026,511
Giao dịch / Vốn hóa0.794330.427
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành382,801 VNLA865,329 PERI
Tổng cung382,801 VNLA865,329 PERI
Tổng cung tối đa1,000,000 VNLA20,000,000 PERI
Tỷ lệ lưu hành79.43%42.7%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Vanilla Network (VNLA) và PERI Finance (PERI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Vanilla Network (VNLA) và PERI Finance (PERI)