So sánh tiền ảo Vanilla Network (VNLA) và Metaverse Face (MEFA)

So sánh Vanilla Network (VNLA) và Metaverse Face (MEFA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Vanilla Network (VNLA)

Giá Vanilla Network (VNLA) hôm nay là 0.4819147914 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2023/04/30). Giá Vanilla Network (VNLA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá VNLA đã giảm -11.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Vanilla Network (VNLA) đạt mức cao nhất là $0.4819147914giá thấp nhất là $0.4819147914. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 382,801 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Metaverse Face (MEFA)

Giá Metaverse Face (MEFA) hôm nay là 0.0000765457 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Metaverse Face (MEFA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MEFA đã giảm -11.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Metaverse Face (MEFA) đạt mức cao nhất là $0.0000973150giá thấp nhất là $0.0000751277. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000221874.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 28,205 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 728,373 USD.

So sánh giá Vanilla Network (VNLA) và Metaverse Face (MEFA)

Vanilla Network Vanilla Network (VNLA)Metaverse Face Metaverse Face (MEFA)
Xếp hạng#1770#1830
Giá$0.4819147914$0.0000765457
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0000774565
-1.01%
Giá thấp / cao 24h$0.4819147914
$0.4819147914
$0.0000751277
$0.0000973150
Khối lượng giao dịch 24h028,205
Vốn hóa$481,915$765,457
Giao dịch / Vốn hóa0.794330.95155
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành382,801 VNLA728,373 MEFA
Tổng cung382,801 VNLA728,373 MEFA
Tổng cung tối đa1,000,000 VNLA10,000,000,000 MEFA
Tỷ lệ lưu hành79.43%95.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Vanilla Network (VNLA) và Metaverse Face (MEFA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Vanilla Network (VNLA) và Metaverse Face (MEFA)