So sánh tiền ảo Validity (VAL) và Energi (NRG)

So sánh Validity (VAL) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Validity (VAL)

Giá Validity (VAL) hôm nay là 1.91 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/04/28). Giá Validity (VAL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.82%). Trong tuần vừa qua, giá VAL đã tăng -3.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Validity (VAL) đạt mức cao nhất là $1.9722150663giá thấp nhất là $1.6629816159. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3092334504.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 60,546 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,691,054 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1301303543 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/04/28). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.82%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -3.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1297498395. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0151676856.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 610,121 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,902,191 USD.

So sánh giá Validity (VAL) và Energi (NRG)

Validity Validity (VAL)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#1095#1088
Giá$1.91$0.1301303543
Giá (24h) $16.8119748227
8.82%
$-0.0660178497
-0.51%
Giá thấp / cao 24h$1.6629816159
$1.9722150663
$0.1297498395
$0.1449175251
Khối lượng giao dịch 24h60,546610,121
Vốn hóa$17,159,682$9,902,223
Giao dịch / Vốn hóa0.564761
Chiếm thị phần0.0004%0.0004%
Tổng lưu hành9,691,054 VAL9,902,191 NRG
Tổng cung9,691,054 VAL9,902,191 NRG
Tổng cung tối đa9,000,000 VAL- NRG
Tỷ lệ lưu hành56.48%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Validity (VAL) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Validity (VAL) và Energi (NRG)