So sánh tiền ảo Vabble (VAB) và Wicrypt (WNT)
So sánh Vabble (VAB) và Wicrypt (WNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Vabble (VAB)
Giá Vabble (VAB) hôm nay là 0.0052408507 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Vabble (VAB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.23%). Trong tuần vừa qua, giá VAB đã giảm -27.48%.
Trong 24 giờ qua, giá Vabble (VAB) đạt mức cao nhất là $0.0058543712 và giá thấp nhất là $0.0047417519. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011126193.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,568 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,838,903 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)
Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1309494192 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.23%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -27.48%.
Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.1954757487 và giá thấp nhất là $0.1307232090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0647525397.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 204,175 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,421,024 USD.
So sánh giá Vabble (VAB) và Wicrypt (WNT)
Vabble (VAB) | Wicrypt (WNT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1318 | #1415 |
Giá | $0.0052408507 | $0.1309494192 |
Giá (24h) |
$-0.0064542433 -1.23% |
$-0.6163666268 -4.71% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0047417519 $0.0058543712 | $0.1307232090 $0.1954757487 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,568 | 204,175 |
Vốn hóa | $7,631,989 | $26,189,884 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.63403 | 0.13062 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 4,838,903 VAB | 3,421,024 WNT |
Tổng cung | 4,838,903 VAB | 3,421,024 WNT |
Tổng cung tối đa | 1,456,250,000 VAB | 200,000,000 WNT |
Tỷ lệ lưu hành | 63.4% | 13.06% |