So sánh tiền ảo Vabble (VAB) và Unifty (NIF)

So sánh Vabble (VAB) và Unifty (NIF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Vabble (VAB)

Giá Vabble (VAB) hôm nay là 0.0052408507 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Vabble (VAB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.23%). Trong tuần vừa qua, giá VAB đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Vabble (VAB) đạt mức cao nhất là $0.0058543712giá thấp nhất là $0.0047417519. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011126193.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,568 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,838,903 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.23%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

So sánh giá Vabble (VAB) và Unifty (NIF)

Vabble Vabble (VAB)Unifty Unifty (NIF)
Xếp hạng#1318#1305
Giá$0.0052408507$0.6150957268
Giá (24h) $-0.0064542433
-1.23%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0047417519
$0.0058543712
$0.6150957268
$0.6150957268
Khối lượng giao dịch 24h2,5680
Vốn hóa$7,631,989$3,075,479
Giao dịch / Vốn hóa0.634030.34744
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành4,838,903 VAB1,068,552 NIF
Tổng cung4,838,903 VAB1,068,552 NIF
Tổng cung tối đa1,456,250,000 VAB5,000,000 NIF
Tỷ lệ lưu hành63.4%34.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Vabble (VAB) và Unifty (NIF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Vabble (VAB) và Unifty (NIF)