So sánh tiền ảo USDX [Kava] (USDX) và Ethernity (ERN)

So sánh USDX [Kava] (USDX) và Ethernity (ERN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo USDX [Kava] (USDX)

Giá USDX [Kava] (USDX) hôm nay là 0.8178716918 USD (cập nhật lúc 12:04:00 2024/05/02). Giá USDX [Kava] (USDX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá USDX đã giảm -22.65%.

Trong 24 giờ qua, giá USDX [Kava] (USDX) đạt mức cao nhất là $0.8284235827giá thấp nhất là $0.8101653872. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0182581955.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 291,996 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 91,247,707 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)

Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 3.61 USD (cập nhật lúc 12:04:00 2024/05/02). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -22.65%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.6525593012giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.2109936813.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,827,513 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 74,307,080 USD.

So sánh giá USDX [Kava] (USDX) và Ethernity (ERN)

USDX [Kava] USDX [Kava] (USDX)Ethernity Ethernity (ERN)
Xếp hạng#442#486
Giá$0.8178716918$3.61
Giá (24h) $-0.0656235791
-0.08%
$-7.3468815670
-2.03%
Giá thấp / cao 24h$0.8101653872
$0.8284235827
$3.4415656200
$5.6525593012
Khối lượng giao dịch 24h291,9963,827,513
Vốn hóa$87,943,047$108,331,140
Giao dịch / Vốn hóa1.037580.68593
Chiếm thị phần0%0.0035%
Tổng lưu hành91,247,707 USDX74,307,080 ERN
Tổng cung91,247,707 USDX74,307,080 ERN
Tổng cung tối đa- USDX- ERN
Tỷ lệ lưu hành103.76%68.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá USDX [Kava] (USDX) và Ethernity (ERN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường USDX [Kava] (USDX) và Ethernity (ERN)