So sánh tiền ảo USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và MMSS (Ordinals) (MMSS)

So sánh USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và MMSS (Ordinals) (MMSS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole))

Giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) hôm nay là 1.00 USD (cập nhật lúc 17:19:00 2024/05/04). Giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.05%). Trong tuần vừa qua, giá USDC(WormHole) đã tăng -15.18%.

Trong 24 giờ qua, giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) đạt mức cao nhất là $1.0019249848giá thấp nhất là $0.9983911484. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0035338364.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,714,505 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MMSS (Ordinals) (MMSS)

Giá MMSS (Ordinals) (MMSS) hôm nay là 0.1177738899 USD (cập nhật lúc 17:18:00 2024/05/04). Giá MMSS (Ordinals) (MMSS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.05%). Trong tuần vừa qua, giá MMSS đã giảm -15.18%.

Trong 24 giờ qua, giá MMSS (Ordinals) (MMSS) đạt mức cao nhất là $0.1603876936giá thấp nhất là $0.0989342191. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0614534744.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,276,563 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và MMSS (Ordinals) (MMSS)

USD Coin (Wormhole) USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole))MMSS (Ordinals) MMSS (Ordinals) (MMSS)
Xếp hạng#2667#2721
Giá$1.00$0.1177738899
Giá (24h) $0.0470286852
0.05%
$0.3261540282
2.77%
Giá thấp / cao 24h$0.9983911484
$1.0019249848
$0.0989342191
$0.1603876936
Khối lượng giao dịch 24h1,714,5051,276,563
Vốn hóa$0$2,473,252
Giao dịch / Vốn hóa-0
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 USDC(WormHole)0 MMSS
Tổng cung0 USDC(WormHole)0 MMSS
Tổng cung tối đa- USDC(WormHole)21,000,000 MMSS
Tỷ lệ lưu hành-%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và MMSS (Ordinals) (MMSS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và MMSS (Ordinals) (MMSS)