So sánh tiền ảo USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và Camelot Token (GRAIL)

So sánh USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và Camelot Token (GRAIL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole))

Giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) hôm nay là 0.9999391525 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.15%). Trong tuần vừa qua, giá USDC(WormHole) đã tăng 25.2%.

Trong 24 giờ qua, giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) đạt mức cao nhất là $1.0045510714giá thấp nhất là $0.9973278904. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0072231811.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 397,851 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Camelot Token (GRAIL)

Giá Camelot Token (GRAIL) hôm nay là 1,288.22 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Camelot Token (GRAIL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.15%). Trong tuần vừa qua, giá GRAIL đã tăng 25.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Camelot Token (GRAIL) đạt mức cao nhất là $1,317.1299878278giá thấp nhất là $1,122.8742278344. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $194.2557599934.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,869,001 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và Camelot Token (GRAIL)

USD Coin (Wormhole) USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole))Camelot Token Camelot Token (GRAIL)
Xếp hạng#3129#2735
Giá$0.9999391525$1,288.22
Giá (24h) $-0.1507522565
-0.15%
$9,630.1166655177
7.48%
Giá thấp / cao 24h$0.9973278904
$1.0045510714
$1,122.8742278344
$1,317.1299878278
Khối lượng giao dịch 24h397,8511,869,001
Vốn hóa$0$94,691,948
Giao dịch / Vốn hóa-0
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 USDC(WormHole)0 GRAIL
Tổng cung0 USDC(WormHole)0 GRAIL
Tổng cung tối đa- USDC(WormHole)- GRAIL
Tỷ lệ lưu hành-%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và Camelot Token (GRAIL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và Camelot Token (GRAIL)