So sánh tiền ảo Aurox (URUS) và My DeFi Pet (DPET)

So sánh Aurox (URUS) và My DeFi Pet (DPET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Aurox (URUS)

Giá Aurox (URUS) hôm nay là 4.48 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Aurox (URUS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.71%). Trong tuần vừa qua, giá URUS đã giảm -2.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Aurox (URUS) đạt mức cao nhất là $4.8728691675giá thấp nhất là $4.3524805135. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5203886540.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,845 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,335,908 USD.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0541576901 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.71%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -2.32%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0569066833giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0049270788.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 211,693 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,256,097 USD.

So sánh giá Aurox (URUS) và My DeFi Pet (DPET)

Aurox Aurox (URUS)My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)
Xếp hạng#1509#1518
Giá$4.48$0.0541576901
Giá (24h) $-7.6377011896
-1.71%
$-0.0530277804
-0.98%
Giá thấp / cao 24h$4.3524805135
$4.8728691675
$0.0519796044
$0.0569066833
Khối lượng giao dịch 24h23,845211,693
Vốn hóa$4,475,528$5,415,769
Giao dịch / Vốn hóa0.521930.41658
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,335,908 URUS2,256,097 DPET
Tổng cung2,335,908 URUS2,256,097 DPET
Tổng cung tối đa1,000,000 URUS- DPET
Tỷ lệ lưu hành52.19%41.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Aurox (URUS) và My DeFi Pet (DPET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Aurox (URUS) và My DeFi Pet (DPET)