So sánh tiền ảo Aurox (URUS) và BOZO (BOZO)

So sánh Aurox (URUS) và BOZO (BOZO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Aurox (URUS)

Giá Aurox (URUS) hôm nay là 4.60 USD (cập nhật lúc 11:14:00 2024/05/03). Giá Aurox (URUS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.50%). Trong tuần vừa qua, giá URUS đã giảm -11.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Aurox (URUS) đạt mức cao nhất là $5.3870706086giá thấp nhất là $4.3524805135. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0345900951.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,080 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,400,412 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BOZO (BOZO)

Giá BOZO (BOZO) hôm nay là 0.0000000314 USD (cập nhật lúc 11:14:00 2024/05/03). Giá BOZO (BOZO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.50%). Trong tuần vừa qua, giá BOZO đã giảm -11.01%.

Trong 24 giờ qua, giá BOZO (BOZO) đạt mức cao nhất là $0.0000000409giá thấp nhất là $0.0000000247. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000162.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 610,079 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,287,983 USD.

So sánh giá Aurox (URUS) và BOZO (BOZO)

Aurox Aurox (URUS)BOZO BOZO (BOZO)
Xếp hạng#1480#1496
Giá$4.60$0.0000000314
Giá (24h) $11.5164112986
2.50%
$0.0000000209
0.67%
Giá thấp / cao 24h$4.3524805135
$5.3870706086
$0.0000000247
$0.0000000409
Khối lượng giao dịch 24h24,080610,079
Vốn hóa$4,599,116$2,939,299
Giao dịch / Vốn hóa0.521930.77841
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,400,412 URUS2,287,983 BOZO
Tổng cung2,400,412 URUS2,287,983 BOZO
Tổng cung tối đa1,000,000 URUS93,555,860,823,502 BOZO
Tỷ lệ lưu hành52.19%77.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Aurox (URUS) và BOZO (BOZO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Aurox (URUS) và BOZO (BOZO)