So sánh tiền ảo UPCX (UPC) và My DeFi Pet (DPET)

So sánh UPCX (UPC) và My DeFi Pet (DPET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo UPCX (UPC)

Giá UPCX (UPC) hôm nay là 1.77 USD (cập nhật lúc 05:28:00 2024/05/10). Giá UPCX (UPC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.74%). Trong tuần vừa qua, giá UPC đã giảm 5.76%.

Trong 24 giờ qua, giá UPCX (UPC) đạt mức cao nhất là $2.0661087051giá thấp nhất là $1.5887246953. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4773840098.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,185,131 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,125,968 USD.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0562550025 USD (cập nhật lúc 05:28:00 2024/05/10). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.74%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã tăng 5.76%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0569066833giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0049270788.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 226,754 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,343,466 USD.

So sánh giá UPCX (UPC) và My DeFi Pet (DPET)

UPCX UPCX (UPC)My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)
Xếp hạng#1542#1517
Giá$1.77$0.0562550025
Giá (24h) $17.2780186075
9.74%
$0.1276799540
2.27%
Giá thấp / cao 24h$1.5887246953
$2.0661087051
$0.0519796044
$0.0569066833
Khối lượng giao dịch 24h1,185,131226,754
Vốn hóa$1,383,039,203$5,625,500
Giao dịch / Vốn hóa0.001540.41658
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,125,968 UPC2,343,466 DPET
Tổng cung2,125,968 UPC2,343,466 DPET
Tổng cung tối đa780,000,000 UPC- DPET
Tỷ lệ lưu hành0.15%41.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá UPCX (UPC) và My DeFi Pet (DPET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường UPCX (UPC) và My DeFi Pet (DPET)