So sánh tiền ảo Universidad de Chile Fan Token (UCH) và Seigniorage Shares (SHARE)
So sánh Universidad de Chile Fan Token (UCH) và Seigniorage Shares (SHARE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Universidad de Chile Fan Token (UCH)
Giá Universidad de Chile Fan Token (UCH) hôm nay là 0.1528800000 USD (cập nhật lúc 12:28:00 2024/05/03). Giá Universidad de Chile Fan Token (UCH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.32%). Trong tuần vừa qua, giá UCH đã giảm -16.55%.
Trong 24 giờ qua, giá Universidad de Chile Fan Token (UCH) đạt mức cao nhất là $0.1960079393 và giá thấp nhất là $0.1364140063. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0595939330.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 177,711 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Seigniorage Shares (SHARE)
Giá Seigniorage Shares (SHARE) hôm nay là 0.0082553307 USD (cập nhật lúc 12:29:00 2024/05/03). Giá Seigniorage Shares (SHARE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.32%). Trong tuần vừa qua, giá SHARE đã giảm -16.55%.
Trong 24 giờ qua, giá Seigniorage Shares (SHARE) đạt mức cao nhất là $0.0125021785 và giá thấp nhất là $0.0081928591. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0043093194.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,719 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 172,806 USD.
So sánh giá Universidad de Chile Fan Token (UCH) và Seigniorage Shares (SHARE)
Universidad de Chile Fan Token (UCH) | Seigniorage Shares (SHARE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2098 | #2107 |
Giá | $0.1528800000 | $0.0082553307 |
Giá (24h) |
$0.5075623919 3.32% |
$0.0011678235 0.14% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1364140063 $0.1960079393 | $0.0081928591 $0.0125021785 |
Khối lượng giao dịch 24h | 22 | 17,719 |
Vốn hóa | $764,400 | $173,362 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.23248 | 0.99679 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 177,711 UCH | 172,806 SHARE |
Tổng cung | 177,711 UCH | 172,806 SHARE |
Tổng cung tối đa | 5,000,000 UCH | 21,000,000 SHARE |
Tỷ lệ lưu hành | 23.25% | 99.68% |