So sánh tiền ảo UniMex Network (UMX) và My DeFi Pet (DPET)

So sánh UniMex Network (UMX) và My DeFi Pet (DPET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo UniMex Network (UMX)

Giá UniMex Network (UMX) hôm nay là 0.0483985239 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá UniMex Network (UMX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá UMX đã tăng -2.32%.

Trong 24 giờ qua, giá UniMex Network (UMX) đạt mức cao nhất là $0.0485452246giá thấp nhất là $0.0482979284. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002472962.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 465,637 USD.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0541576901 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -2.32%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0569066833giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0049270788.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 211,693 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,256,097 USD.

So sánh giá UniMex Network (UMX) và My DeFi Pet (DPET)

UniMex Network UniMex Network (UMX)My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)
Xếp hạng#1518#1518
Giá$0.0483985239$0.0541576901
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0530277804
-0.98%
Giá thấp / cao 24h$0.0482979284
$0.0485452246
$0.0519796044
$0.0569066833
Khối lượng giao dịch 24h0211,693
Vốn hóa$483,985$5,415,769
Giao dịch / Vốn hóa0.962090.41658
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành465,637 UMX2,256,097 DPET
Tổng cung465,637 UMX2,256,097 DPET
Tổng cung tối đa10,000,000 UMX- DPET
Tỷ lệ lưu hành96.21%41.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá UniMex Network (UMX) và My DeFi Pet (DPET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường UniMex Network (UMX) và My DeFi Pet (DPET)