So sánh tiền ảo UniMex Network (UMX) và LBRY Credits (LBC)

So sánh UniMex Network (UMX) và LBRY Credits (LBC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo UniMex Network (UMX)

Giá UniMex Network (UMX) hôm nay là 0.0483985239 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá UniMex Network (UMX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá UMX đã tăng 0.66%.

Trong 24 giờ qua, giá UniMex Network (UMX) đạt mức cao nhất là $0.0485452246giá thấp nhất là $0.0482979284. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002472962.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 465,637 USD.

Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)

Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0030872673 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã tăng 0.66%.

Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0032911452giá thấp nhất là $0.0030231586. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002679866.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,651 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,019,805 USD.

So sánh giá UniMex Network (UMX) và LBRY Credits (LBC)

UniMex Network UniMex Network (UMX)LBRY Credits LBRY Credits (LBC)
Xếp hạng#1518#1555
Giá$0.0483985239$0.0030872673
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0011346831
0.37%
Giá thấp / cao 24h$0.0482979284
$0.0485452246
$0.0030231586
$0.0032911452
Khối lượng giao dịch 24h06,651
Vốn hóa$483,985$3,344,134
Giao dịch / Vốn hóa0.962090.60398
Chiếm thị phần0%0.0001%
Tổng lưu hành465,637 UMX2,019,805 LBC
Tổng cung465,637 UMX2,019,805 LBC
Tổng cung tối đa10,000,000 UMX1,083,202,000 LBC
Tỷ lệ lưu hành96.21%60.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá UniMex Network (UMX) và LBRY Credits (LBC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường UniMex Network (UMX) và LBRY Credits (LBC)