So sánh tiền ảo UniMex Network (UMX) và BOZO (BOZO)

So sánh UniMex Network (UMX) và BOZO (BOZO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo UniMex Network (UMX)

Giá UniMex Network (UMX) hôm nay là 0.0483985239 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá UniMex Network (UMX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá UMX đã tăng -27.56%.

Trong 24 giờ qua, giá UniMex Network (UMX) đạt mức cao nhất là $0.0485452246giá thấp nhất là $0.0482979284. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002472962.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 465,637 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BOZO (BOZO)

Giá BOZO (BOZO) hôm nay là 0.0000000286 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá BOZO (BOZO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BOZO đã giảm -27.56%.

Trong 24 giờ qua, giá BOZO (BOZO) đạt mức cao nhất là $0.0000000415giá thấp nhất là $0.0000000247. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000168.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 875,980 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,084,686 USD.

So sánh giá UniMex Network (UMX) và BOZO (BOZO)

UniMex Network UniMex Network (UMX)BOZO BOZO (BOZO)
Xếp hạng#1518#1546
Giá$0.0483985239$0.0000000286
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0000002777
-9.70%
Giá thấp / cao 24h$0.0482979284
$0.0485452246
$0.0000000247
$0.0000000415
Khối lượng giao dịch 24h0875,980
Vốn hóa$483,985$2,678,130
Giao dịch / Vốn hóa0.962090.77841
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành465,637 UMX2,084,686 BOZO
Tổng cung465,637 UMX2,084,686 BOZO
Tổng cung tối đa10,000,000 UMX93,555,860,823,502 BOZO
Tỷ lệ lưu hành96.21%77.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá UniMex Network (UMX) và BOZO (BOZO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường UniMex Network (UMX) và BOZO (BOZO)