So sánh tiền ảo UniLend (UFT) và Suku (SUKU)

So sánh UniLend (UFT) và Suku (SUKU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo UniLend (UFT)

Giá UniLend (UFT) hôm nay là 0.4249312218 USD (cập nhật lúc 18:52:00 2024/05/03). Giá UniLend (UFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.54%). Trong tuần vừa qua, giá UFT đã giảm -10.77%.

Trong 24 giờ qua, giá UniLend (UFT) đạt mức cao nhất là $0.4574145350giá thấp nhất là $0.3758795246. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0815350104.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,434,385 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 33,250,963 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Suku (SUKU)

Giá Suku (SUKU) hôm nay là 0.1518776773 USD (cập nhật lúc 18:53:00 2024/05/03). Giá Suku (SUKU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.54%). Trong tuần vừa qua, giá SUKU đã giảm -10.77%.

Trong 24 giờ qua, giá Suku (SUKU) đạt mức cao nhất là $0.2100215930giá thấp nhất là $0.1432085098. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0668130831.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,446,625 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,095,495 USD.

So sánh giá UniLend (UFT) và Suku (SUKU)

UniLend UniLend (UFT)Suku Suku (SUKU)
Xếp hạng#715#768
Giá$0.4249312218$0.1518776773
Giá (24h) $1.0795984406
2.54%
$0.5149584224
3.39%
Giá thấp / cao 24h$0.3758795246
$0.4574145350
$0.1432085098
$0.2100215930
Khối lượng giao dịch 24h3,434,3851,446,625
Vốn hóa$42,493,122$227,816,516
Giao dịch / Vốn hóa0.78250.11894
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành33,250,963 UFT27,095,495 SUKU
Tổng cung33,250,963 UFT27,095,495 SUKU
Tổng cung tối đa100,000,000 UFT- SUKU
Tỷ lệ lưu hành78.25%11.89%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá UniLend (UFT) và Suku (SUKU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường UniLend (UFT) và Suku (SUKU)