So sánh tiền ảo Unifty (NIF) và Windoge98 (EXE)

So sánh Unifty (NIF) và Windoge98 (EXE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -1.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Windoge98 (EXE)

Giá Windoge98 (EXE) hôm nay là 0.5694698734 USD (cập nhật lúc 02:53:00 2024/05/09). Giá Windoge98 (EXE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá EXE đã giảm -1.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Windoge98 (EXE) đạt mức cao nhất là $0.6539564149giá thấp nhất là $0.5517291023. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1022273126.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,745 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,951,910 USD.

So sánh giá Unifty (NIF) và Windoge98 (EXE)

Unifty Unifty (NIF)Windoge98 Windoge98 (EXE)
Xếp hạng#1305#1321
Giá$0.6150957268$0.5694698734
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-2.1312663770
-3.74%
Giá thấp / cao 24h$0.6150957268
$0.6150957268
$0.5517291023
$0.6539564149
Khối lượng giao dịch 24h01,745
Vốn hóa$3,075,479$5,694,699
Giao dịch / Vốn hóa0.347440.86956
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,068,552 NIF4,951,910 EXE
Tổng cung1,068,552 NIF4,951,910 EXE
Tổng cung tối đa5,000,000 NIF10,000,000 EXE
Tỷ lệ lưu hành34.74%86.96%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unifty (NIF) và Windoge98 (EXE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unifty (NIF) và Windoge98 (EXE)