So sánh tiền ảo Unifty (NIF) và Rubic (RBC)

So sánh Unifty (NIF) và Rubic (RBC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -14.57%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Rubic (RBC)

Giá Rubic (RBC) hôm nay là 0.0257979598 USD (cập nhật lúc 11:17:00 2024/05/07). Giá Rubic (RBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá RBC đã giảm -14.57%.

Trong 24 giờ qua, giá Rubic (RBC) đạt mức cao nhất là $0.0326384641giá thấp nhất là $0.0257979598. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0068405043.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 141,459 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,263,979 USD.

So sánh giá Unifty (NIF) và Rubic (RBC)

Unifty Unifty (NIF)Rubic Rubic (RBC)
Xếp hạng#1305#1365
Giá$0.6150957268$0.0257979598
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.1266533421
-4.91%
Giá thấp / cao 24h$0.6150957268
$0.6150957268
$0.0257979598
$0.0326384641
Khối lượng giao dịch 24h0141,459
Vốn hóa$3,075,479$4,362,899
Giao dịch / Vốn hóa0.347440.97733
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,068,552 NIF4,263,979 RBC
Tổng cung1,068,552 NIF4,263,979 RBC
Tổng cung tối đa5,000,000 NIF- RBC
Tỷ lệ lưu hành34.74%97.73%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unifty (NIF) và Rubic (RBC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unifty (NIF) và Rubic (RBC)