So sánh tiền ảo Unifty (NIF) và Chainbing (CBG)

So sánh Unifty (NIF) và Chainbing (CBG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm 9.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Chainbing (CBG)

Giá Chainbing (CBG) hôm nay là 0.1630209865 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Chainbing (CBG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá CBG đã tăng 9.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Chainbing (CBG) đạt mức cao nhất là $0.1762690751giá thấp nhất là $0.1325165185. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0437525566.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,379,693 USD.

So sánh giá Unifty (NIF) và Chainbing (CBG)

Unifty Unifty (NIF)Chainbing Chainbing (CBG)
Xếp hạng#1305#1292
Giá$0.6150957268$0.1630209865
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$2.1766862799
13.35%
Giá thấp / cao 24h$0.6150957268
$0.6150957268
$0.1325165185
$0.1762690751
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$3,075,479$1,630,209,865
Giao dịch / Vốn hóa0.347440.0033
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,068,552 NIF5,379,693 CBG
Tổng cung1,068,552 NIF5,379,693 CBG
Tổng cung tối đa5,000,000 NIF10,000,000,000 CBG
Tỷ lệ lưu hành34.74%0.33%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unifty (NIF) và Chainbing (CBG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unifty (NIF) và Chainbing (CBG)