So sánh tiền ảo Unido EP (UDO) và Sumokoin (SUMO)

So sánh Unido EP (UDO) và Sumokoin (SUMO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unido EP (UDO)

Giá Unido EP (UDO) hôm nay là 0.0048175623 USD (cập nhật lúc 16:53:00 2024/05/05). Giá Unido EP (UDO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.48%). Trong tuần vừa qua, giá UDO đã tăng 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Unido EP (UDO) đạt mức cao nhất là $0.0049319825giá thấp nhất là $0.0044915854. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004403971.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30,917 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 473,688 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Sumokoin (SUMO)

Giá Sumokoin (SUMO) hôm nay là 0.0076399456 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/05). Giá Sumokoin (SUMO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.48%). Trong tuần vừa qua, giá SUMO đã tăng 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Sumokoin (SUMO) đạt mức cao nhất là $0.0082779209giá thấp nhất là $0.0071960492. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010818717.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 458,512 USD.

So sánh giá Unido EP (UDO) và Sumokoin (SUMO)

Unido EP Unido EP (UDO)Sumokoin Sumokoin (SUMO)
Xếp hạng#1915#1918
Giá$0.0048175623$0.0076399456
Giá (24h) $0.0022947343
0.48%
$0.0192603671
2.52%
Giá thấp / cao 24h$0.0044915854
$0.0049319825
$0.0071960492
$0.0082779209
Khối lượng giao dịch 24h30,9170
Vốn hóa$553,800$679,106
Giao dịch / Vốn hóa0.855340.67517
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành473,688 UDO458,512 SUMO
Tổng cung473,688 UDO458,512 SUMO
Tổng cung tối đa- UDO88,888,888 SUMO
Tỷ lệ lưu hành85.53%67.52%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unido EP (UDO) và Sumokoin (SUMO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unido EP (UDO) và Sumokoin (SUMO)