So sánh tiền ảo Unido EP (UDO) và PERL.eco (PERL)

So sánh Unido EP (UDO) và PERL.eco (PERL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unido EP (UDO)

Giá Unido EP (UDO) hôm nay là 0.0045715534 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Unido EP (UDO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.75%). Trong tuần vừa qua, giá UDO đã giảm 3.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Unido EP (UDO) đạt mức cao nhất là $0.0048629348giá thấp nhất là $0.0044915854. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003713494.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,200 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 449,499 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)

Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0008956109 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.75%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã tăng 3.05%.

Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0010823579giá thấp nhất là $0.0008144386. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002679193.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,106 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 439,690 USD.

So sánh giá Unido EP (UDO) và PERL.eco (PERL)

Unido EP Unido EP (UDO)PERL.eco PERL.eco (PERL)
Xếp hạng#1939#1945
Giá$0.0045715534$0.0008956109
Giá (24h) $0.0034380463
0.75%
$0.0005482078
0.61%
Giá thấp / cao 24h$0.0044915854
$0.0048629348
$0.0008144386
$0.0010823579
Khối lượng giao dịch 24h34,20013,106
Vốn hóa$525,520$925,345
Giao dịch / Vốn hóa0.855340.47516
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành449,499 UDO439,690 PERL
Tổng cung449,499 UDO439,690 PERL
Tổng cung tối đa- UDO1,033,200,000 PERL
Tỷ lệ lưu hành85.53%47.52%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unido EP (UDO) và PERL.eco (PERL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unido EP (UDO) và PERL.eco (PERL)