So sánh tiền ảo Unicly Mystic Axies Collection (UAXIE) và DAFI Protocol (DAFI)
So sánh Unicly Mystic Axies Collection (UAXIE) và DAFI Protocol (DAFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Unicly Mystic Axies Collection (UAXIE)
Giá Unicly Mystic Axies Collection (UAXIE) hôm nay là 0.1001203423 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/11/12). Giá Unicly Mystic Axies Collection (UAXIE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá UAXIE đã tăng -0.63%.
Trong 24 giờ qua, giá Unicly Mystic Axies Collection (UAXIE) đạt mức cao nhất là $0.1001203423 và giá thấp nhất là $0.1001203423. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,001,203 USD.
Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)
Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0032578767 USD (cập nhật lúc 11:54:00 2024/04/29). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm -0.63%.
Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376 và giá thấp nhất là $0.0030280487. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008371889.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 267,393 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,137,408 USD.
So sánh giá Unicly Mystic Axies Collection (UAXIE) và DAFI Protocol (DAFI)
Unicly Mystic Axies Collection (UAXIE) | DAFI Protocol (DAFI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1380 | #1424 |
Giá | $0.1001203423 | $0.0032578767 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$-0.0488739000 -15.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1001203423 $0.1001203423 | $0.0030280487 $0.0038652376 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 267,393 |
Vốn hóa | $1,001,203 | $7,330,223 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.42801 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,001,203 UAXIE | 3,137,408 DAFI |
Tổng cung | 1,001,203 UAXIE | 3,137,408 DAFI |
Tổng cung tối đa | 10,000,000 UAXIE | 2,250,000,000 DAFI |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 42.8% |