So sánh tiền ảo Unicly Hashmasks Collection (UMASK) và Karat (KAT)

So sánh Unicly Hashmasks Collection (UMASK) và Karat (KAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unicly Hashmasks Collection (UMASK)

Giá Unicly Hashmasks Collection (UMASK) hôm nay là 0.0025469229 USD (cập nhật lúc 01:03:00 2023/07/12). Giá Unicly Hashmasks Collection (UMASK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá UMASK đã giảm -14.18%.

Trong 24 giờ qua, giá Unicly Hashmasks Collection (UMASK) đạt mức cao nhất là $0.0025469229giá thấp nhất là $0.0025469229. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 254,692 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Karat (KAT)

Giá Karat (KAT) hôm nay là 0.0021118729 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Karat (KAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá KAT đã giảm -14.18%.

Trong 24 giờ qua, giá Karat (KAT) đạt mức cao nhất là $0.0026613888giá thấp nhất là $0.0021088517. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005525371.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,969 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 539,665 USD.

So sánh giá Unicly Hashmasks Collection (UMASK) và Karat (KAT)

Unicly Hashmasks Collection Unicly Hashmasks Collection (UMASK)Karat Karat (KAT)
Xếp hạng#1855#1892
Giá$0.0025469229$0.0021118729
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0194626208
-9.22%
Giá thấp / cao 24h$0.0025469229
$0.0025469229
$0.0021088517
$0.0026613888
Khối lượng giao dịch 24h018,969
Vốn hóa$254,692$4,223,746
Giao dịch / Vốn hóa10.12777
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành254,692 UMASK539,665 KAT
Tổng cung254,692 UMASK539,665 KAT
Tổng cung tối đa100,000,000 UMASK2,000,000,000 KAT
Tỷ lệ lưu hành100%12.78%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unicly Hashmasks Collection (UMASK) và Karat (KAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unicly Hashmasks Collection (UMASK) và Karat (KAT)