So sánh tiền ảo Unibright (UBT) và Fusion (FSN)

So sánh Unibright (UBT) và Fusion (FSN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unibright (UBT)

Giá Unibright (UBT) hôm nay là 0.0726749141 USD (cập nhật lúc 23:59:00 2024/05/03). Giá Unibright (UBT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.60%). Trong tuần vừa qua, giá UBT đã tăng -7.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Unibright (UBT) đạt mức cao nhất là $0.0842820795giá thấp nhất là $0.0624744665. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0218076131.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,012 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,901,237 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Fusion (FSN)

Giá Fusion (FSN) hôm nay là 0.1502784972 USD (cập nhật lúc 23:59:00 2024/05/03). Giá Fusion (FSN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.60%). Trong tuần vừa qua, giá FSN đã giảm -7.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Fusion (FSN) đạt mức cao nhất là $0.1727106068giá thấp nhất là $0.1368052600. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0359053468.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 62,776 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,480,923 USD.

So sánh giá Unibright (UBT) và Fusion (FSN)

Unibright Unibright (UBT)Fusion Fusion (FSN)
Xếp hạng#1060#1044
Giá$0.0726749141$0.1502784972
Giá (24h) $0.1890031470
2.60%
$0.4329607674
2.88%
Giá thấp / cao 24h$0.0624744665
$0.0842820795
$0.1368052600
$0.1727106068
Khối lượng giao dịch 24h5,01262,776
Vốn hóa$10,901,237$11,480,923
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0%0.0005%
Tổng lưu hành10,901,237 UBT11,480,923 FSN
Tổng cung10,901,237 UBT11,480,923 FSN
Tổng cung tối đa150,000,000 UBT- FSN
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unibright (UBT) và Fusion (FSN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unibright (UBT) và Fusion (FSN)