So sánh tiền ảo Unibright (UBT) và Ferro (FER)

So sánh Unibright (UBT) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unibright (UBT)

Giá Unibright (UBT) hôm nay là 0.0700390056 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Unibright (UBT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.30%). Trong tuần vừa qua, giá UBT đã tăng 0.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Unibright (UBT) đạt mức cao nhất là $0.0796239141giá thấp nhất là $0.0627060945. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0169178196.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,670 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,505,851 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0088987973 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.30%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã tăng 0.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905giá thấp nhất là $0.0088767691. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0018655214.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,039 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,298,398 USD.

So sánh giá Unibright (UBT) và Ferro (FER)

Unibright Unibright (UBT)Ferro Ferro (FER)
Xếp hạng#1111#1193
Giá$0.0700390056$0.0088987973
Giá (24h) $-0.0913608176
-1.30%
$-0.0142988543
-1.61%
Giá thấp / cao 24h$0.0627060945
$0.0796239141
$0.0088767691
$0.0107422905
Khối lượng giao dịch 24h15,6707,039
Vốn hóa$10,505,851$40,369,345
Giao dịch / Vốn hóa10.20556
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,505,851 UBT8,298,398 FER
Tổng cung10,505,851 UBT8,298,398 FER
Tổng cung tối đa150,000,000 UBT- FER
Tỷ lệ lưu hành100%20.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unibright (UBT) và Ferro (FER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unibright (UBT) và Ferro (FER)