So sánh tiền ảo Turkish Basketball Federation Fan Token (TBFT) và Microsoft Tokenized Stock Defichain (DMSFT)
So sánh Turkish Basketball Federation Fan Token (TBFT) và Microsoft Tokenized Stock Defichain (DMSFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Turkish Basketball Federation Fan Token (TBFT)
Giá Turkish Basketball Federation Fan Token (TBFT) hôm nay là 0.0045718105 USD (cập nhật lúc 10:55:00 2024/05/13). Giá Turkish Basketball Federation Fan Token (TBFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.79%). Trong tuần vừa qua, giá TBFT đã tăng -4.55%.
Trong 24 giờ qua, giá Turkish Basketball Federation Fan Token (TBFT) đạt mức cao nhất là $0.0049356223 và giá thấp nhất là $0.0040993787. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008362435.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,668 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Microsoft Tokenized Stock Defichain (DMSFT)
Giá Microsoft Tokenized Stock Defichain (DMSFT) hôm nay là 171.69 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Microsoft Tokenized Stock Defichain (DMSFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.79%). Trong tuần vừa qua, giá DMSFT đã giảm -4.55%.
Trong 24 giờ qua, giá Microsoft Tokenized Stock Defichain (DMSFT) đạt mức cao nhất là $189.1170013672 và giá thấp nhất là $161.0644367816. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $28.0525645856.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Turkish Basketball Federation Fan Token (TBFT) và Microsoft Tokenized Stock Defichain (DMSFT)
Turkish Basketball Federation Fan Token (TBFT) | Microsoft Tokenized Stock Defichain (DMSFT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #5564 | #9090 |
Giá | $0.0045718105 | $171.69 |
Giá (24h) |
$0.0173164682 3.79% |
$-277.8565435227 -1.62% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0040993787 $0.0049356223 | $161.0644367816 $189.1170013672 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,668 | 0 |
Vốn hóa | $45,718 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 TBFT | 0 DMSFT |
Tổng cung | 0 TBFT | 0 DMSFT |
Tổng cung tối đa | 10,000,000 TBFT | - DMSFT |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | -% |