So sánh tiền ảo iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) và pSTAKE Staked DYDX (STKDYDX)
So sánh iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) và pSTAKE Staked DYDX (STKDYDX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT)
Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) hôm nay là 36.95 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá DTLT đã giảm -10.94%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) đạt mức cao nhất là $39.5702108493 và giá thấp nhất là $34.2166261656. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $5.3535846837.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo pSTAKE Staked DYDX (STKDYDX)
Giá pSTAKE Staked DYDX (STKDYDX) hôm nay là 2.02 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá pSTAKE Staked DYDX (STKDYDX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá STKDYDX đã giảm -10.94%.
Trong 24 giờ qua, giá pSTAKE Staked DYDX (STKDYDX) đạt mức cao nhất là $2.3186671741 và giá thấp nhất là $1.9257378248. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3929293494.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) và pSTAKE Staked DYDX (STKDYDX)
iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) | pSTAKE Staked DYDX (STKDYDX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8250 | #7442 |
Giá | $36.95 | $2.02 |
Giá (24h) |
$-59.7932921242 -1.62% |
$-2.2281245342 -1.10% |
Giá thấp / cao 24h | $34.2166261656 $39.5702108493 | $1.9257378248 $2.3186671741 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 30 |
Vốn hóa | $0 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DTLT | 0 STKDYDX |
Tổng cung | 0 DTLT | 0 STKDYDX |
Tổng cung tối đa | - DTLT | - STKDYDX |
Tỷ lệ lưu hành | -% | -% |