So sánh tiền ảo iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) và Lambda Markets (LMDA)
So sánh iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) và Lambda Markets (LMDA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT)
Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) hôm nay là 36.95 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá DTLT đã giảm -14.34%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) đạt mức cao nhất là $39.5702108493 và giá thấp nhất là $34.2166261656. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $5.3535846837.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Lambda Markets (LMDA)
Giá Lambda Markets (LMDA) hôm nay là 0.0140976686 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Lambda Markets (LMDA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá LMDA đã giảm -14.34%.
Trong 24 giờ qua, giá Lambda Markets (LMDA) đạt mức cao nhất là $0.0165713785 và giá thấp nhất là $0.0130298039. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0035415746.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 788 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) và Lambda Markets (LMDA)
iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) | Lambda Markets (LMDA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8250 | #6209 |
Giá | $36.95 | $0.0140976686 |
Giá (24h) |
$-59.7932921242 -1.62% |
$0.0896388972 6.36% |
Giá thấp / cao 24h | $34.2166261656 $39.5702108493 | $0.0130298039 $0.0165713785 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 788 |
Vốn hóa | $0 | $1,409,767 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DTLT | 0 LMDA |
Tổng cung | 0 DTLT | 0 LMDA |
Tổng cung tối đa | - DTLT | 100,000,000 LMDA |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |