So sánh tiền ảo iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) và Elon404 (ELON404)
So sánh iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) và Elon404 (ELON404) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT)
Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) hôm nay là 38.29 USD (cập nhật lúc 11:41:00 2024/05/06). Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.94%). Trong tuần vừa qua, giá DTLT đã giảm -1.26%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) đạt mức cao nhất là $43.0097590910 và giá thấp nhất là $35.1778514133. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $7.8319076778.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 185 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Elon404 (ELON404)
Giá Elon404 (ELON404) hôm nay là 0.0000000000 USD (cập nhật lúc 11:40:00 2024/05/06). Giá Elon404 (ELON404) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.94%). Trong tuần vừa qua, giá ELON404 đã giảm -1.26%.
Trong 24 giờ qua, giá Elon404 (ELON404) đạt mức cao nhất là $0.0000000000 và giá thấp nhất là $0.0000000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) và Elon404 (ELON404)
iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) | Elon404 (ELON404) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #6831 | #8317 |
Giá | $38.29 | $0.0000000000 |
Giá (24h) |
$74.2872565350 1.94% |
$0.0000000000 0.54% |
Giá thấp / cao 24h | $35.1778514133 $43.0097590910 | $0.0000000000 $0.0000000000 |
Khối lượng giao dịch 24h | 185 | 0 |
Vốn hóa | $0 | $64,500 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DTLT | 0 ELON404 |
Tổng cung | 0 DTLT | 0 ELON404 |
Tổng cung tối đa | - DTLT | 420,000,000,000,000,000 ELON404 |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |