So sánh tiền ảo Toshi (TOSHI) và Metal DAO (MTL)

So sánh Toshi (TOSHI) và Metal DAO (MTL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Toshi (TOSHI)

Giá Toshi (TOSHI) hôm nay là 0.0003327463 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Toshi (TOSHI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.58%). Trong tuần vừa qua, giá TOSHI đã tăng 11.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Toshi (TOSHI) đạt mức cao nhất là $0.0003929897giá thấp nhất là $0.0002780483. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001149414.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 864,566 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 135,783,543 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.97 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.58%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã tăng 11.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.9710667720giá thấp nhất là $1.5365666080. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4345001640.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,477,203 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 130,877,003 USD.

So sánh giá Toshi (TOSHI) và Metal DAO (MTL)

Toshi Toshi (TOSHI)Metal DAO Metal DAO (MTL)
Xếp hạng#378#388
Giá$0.0003327463$1.97
Giá (24h) $0.0025238429
7.58%
$-0.9766091622
-0.50%
Giá thấp / cao 24h$0.0002780483
$0.0003929897
$1.5365666080
$1.9710667720
Khối lượng giao dịch 24h864,56618,477,203
Vốn hóa$139,983,034$130,877,003
Giao dịch / Vốn hóa0.971
Chiếm thị phần0%0.0051%
Tổng lưu hành135,783,543 TOSHI130,877,003 MTL
Tổng cung135,783,543 TOSHI130,877,003 MTL
Tổng cung tối đa420,690,000,000 TOSHI66,588,888 MTL
Tỷ lệ lưu hành97%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Toshi (TOSHI) và Metal DAO (MTL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Toshi (TOSHI) và Metal DAO (MTL)